XỔ SỐ MIỀN TRUNG|21-10-2025(Thứ 3)
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 48 | 43 |
G.7 | 355 | 508 |
G.6 | 4312 1625 4423 | 3229 1412 4140 |
G.5 | 7078 | 4006 |
G.4 | 51488 49038 03841 18234 51945 84976 98687 | 82191 83486 17869 15473 25730 51501 71877 |
G.3 | 76856 07343 | 54234 95537 |
G.2 | 33351 | 13727 |
G.1 | 56594 | 77396 |
G.ĐB | 432595 | 233904 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
0 | 1, 4, 6, 8 | |
1 | 2 | 2 |
2 | 3, 5 | 7, 9 |
3 | 4, 8 | 0, 4, 7 |
4 | 1, 3, 5, 8 | 0, 3 |
5 | 1, 5, 6 | |
6 | 9 | |
7 | 6, 8 | 3, 7 |
8 | 7, 8 | 6 |
9 | 4, 5 | 1, 6 |
21-10-2025 | 21-10-2025 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|19-10-2025(Chủ Nhật)
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 68 | 29 |
G.7 | 266 | 429 | 355 |
G.6 | 2955 0353 2982 | 8006 3751 7834 | 0965 0630 2430 |
G.5 | 7132 | 5551 | 7930 |
G.4 | 64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 | 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123 | 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452 |
G.3 | 16858 53656 | 57295 71015 | 71805 63516 |
G.2 | 14956 | 64368 | 04218 |
G.1 | 18606 | 70637 | 78773 |
G.ĐB | 351241 | 784740 | 062307 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
0 | 3, 6, 8 | 5, 6 | 4, 4, 5, 7 |
1 | 5 | 5, 6, 8 | |
2 | 3, 9, 9 | 4, 9 | |
3 | 2 | 4, 4, 6, 7 | 0, 0, 0 |
4 | 1 | 0 | 6 |
5 | 3, 5, 6, 6, 8 | 1, 1, 9 | 2, 5 |
6 | 4, 6 | 8, 8 | 5, 9 |
7 | 0, 1, 2, 7 | 7 | 3 |
8 | 2 | ||
9 | 3 | 5 | |
19-10-2025 | 19-10-2025 | 19-10-2025 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|18-10-2025(Thứ 7)
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 44 | 80 |
G.7 | 991 | 316 | 017 |
G.6 | 5127 3709 2130 | 1167 8349 3007 | 7711 4684 3449 |
G.5 | 2229 | 9566 | 2024 |
G.4 | 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 | 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 | 36025 26989 49782 25746 14889 40848 35150 |
G.3 | 52826 50759 | 51312 98600 | 97904 10327 |
G.2 | 56029 | 25407 | 01944 |
G.1 | 36487 | 55262 | 51262 |
G.ĐB | 490353 | 967914 | 319779 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
0 | 9 | 0, 5, 7, 7 | 4 |
1 | 5 | 0, 2, 4, 6, 8 | 1, 7 |
2 | 6, 6, 7, 9, 9 | 4, 5, 7 | |
3 | 0 | 9 | |
4 | 4, 5, 9 | 4, 6, 8, 9 | |
5 | 3, 5, 9, 9 | 0 | |
6 | 1, 5, 9 | 2, 3, 6, 7 | 2 |
7 | 9 | 9 | |
8 | 7 | 0, 2, 4, 9, 9 | |
9 | 1 | 5 | |
18-10-2025 | 18-10-2025 | 18-10-2025 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|17-10-2025(Thứ 6)
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 29 | 54 |
G.7 | 776 | 116 |
G.6 | 6493 5563 5369 | 8917 6629 8918 |
G.5 | 7208 | 1034 |
G.4 | 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
G.3 | 78081 63663 | 29887 38992 |
G.2 | 38447 | 55669 |
G.1 | 15280 | 91856 |
G.ĐB | 308734 | 784936 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
0 | 3, 8 | 1 |
1 | 4 | 6, 7, 7, 8 |
2 | 6, 7, 9 | 0, 9 |
3 | 4 | 4, 6 |
4 | 3, 4, 7 | |
5 | 1 | 4, 6 |
6 | 3, 3, 9 | 4, 7, 7, 9 |
7 | 6 | |
8 | 0, 1 | 2, 7 |
9 | 3 | 2 |
17-10-2025 | 17-10-2025 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|16-10-2025(Thứ 5)
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 97 | 58 |
G.7 | 194 | 565 | 962 |
G.6 | 2741 5850 7674 | 7510 8582 6019 | 7893 5094 5675 |
G.5 | 5918 | 2891 | 2115 |
G.4 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
G.3 | 73669 54017 | 24540 95244 | 48205 65526 |
G.2 | 01666 | 96559 | 01054 |
G.1 | 72925 | 25932 | 94038 |
G.ĐB | 404233 | 894041 | 728951 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị | |
0 | 5, 9 | 9 | 5 |
1 | 7, 8 | 0, 9, 9 | 5 |
2 | 5, 5, 6 | 0, 6 | |
3 | 3 | 1, 2 | 0, 2, 8 |
4 | 1, 4, 4, 6 | 0, 1, 4 | |
5 | 0 | 4, 5, 8, 9 | 1, 4, 8 |
6 | 5, 6, 9 | 3, 5 | 2, 3 |
7 | 4 | 3, 5 | |
8 | 2 | ||
9 | 4 | 1, 7 | 3, 4, 6, 7 |
16-10-2025 | 16-10-2025 | 16-10-2025 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|15-10-2025(Thứ 4)
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 17 |
G.7 | 029 | 146 |
G.6 | 5869 4378 0151 | 5003 3883 5273 |
G.5 | 1005 | 5607 |
G.4 | 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 | 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239 |
G.3 | 48567 95082 | 09896 84936 |
G.2 | 69041 | 74264 |
G.1 | 19488 | 87771 |
G.ĐB | 308242 | 951958 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
0 | 5, 5 | 3, 7 |
1 | 5 | 7, 8 |
2 | 2, 4, 9 | 4, 9 |
3 | 5 | 1, 6, 9 |
4 | 1, 1, 2, 6 | 6 |
5 | 1 | 8 |
6 | 7, 9 | 4, 6 |
7 | 8 | 1, 3 |
8 | 2, 8 | 3, 4 |
9 | 7 | 6 |
15-10-2025 | 15-10-2025 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|14-10-2025(Thứ 3)
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 04 | 45 |
G.7 | 804 | 711 |
G.6 | 9157 8421 9289 | 5303 4933 9021 |
G.5 | 7232 | 1761 |
G.4 | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 | 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
G.3 | 82046 12698 | 06322 71188 |
G.2 | 09069 | 70824 |
G.1 | 93988 | 40326 |
G.ĐB | 989447 | 734840 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
0 | 4, 4 | 3 |
1 | 8 | 1 |
2 | 1, 4, 5, 8 | 1, 2, 4, 6 |
3 | 2, 2 | 0, 3, 6 |
4 | 6, 7 | 0, 5 |
5 | 7 | 8 |
6 | 0, 9 | 0, 1 |
7 | 0 | |
8 | 2, 8, 9 | 4, 8, 8 |
9 | 8 | |
14-10-2025 | 14-10-2025 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|13-10-2025(Thứ 2)
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 20 | 03 |
G.7 | 475 | 264 |
G.6 | 4601 4307 7413 | 4634 7241 8885 |
G.5 | 1885 | 2671 |
G.4 | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 |
G.3 | 76322 74963 | 37716 06422 |
G.2 | 75845 | 88727 |
G.1 | 42642 | 87740 |
G.ĐB | 201723 | 931457 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
Phú Yên | Huế | |
0 | 1, 4, 7 | 2, 3, 8 |
1 | 3 | 6, 9 |
2 | 0, 2, 3 | 2, 7 |
3 | 1 | 4 |
4 | 2, 5, 5 | 0, 1, 1 |
5 | 0, 2 | 7 |
6 | 3 | 4, 7 |
7 | 5, 6 | 1 |
8 | 5 | 1, 5 |
9 | 5 | 3 |
13-10-2025 | 13-10-2025 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|12-10-2025(Chủ Nhật)
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 71 | 10 |
G.7 | 684 | 928 | 023 |
G.6 | 4722 0799 9437 | 7121 6307 4147 | 6319 6300 2617 |
G.5 | 4714 | 8762 | 6312 |
G.4 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 | 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
G.3 | 67510 71482 | 57368 12262 | 99797 03177 |
G.2 | 00403 | 11913 | 28621 |
G.1 | 92044 | 71150 | 04617 |
G.ĐB | 094610 | 296358 | 395309 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
0 | 3 | 6, 7, 7, 9 | 0, 5, 9 |
1 | 0, 0, 1, 4, 8 | 1, 3, 5, 5 | 0, 2, 7, 7, 9 |
2 | 2 | 1, 8 | 1, 3 |
3 | 2, 7 | 4 | |
4 | 4 | 7 | |
5 | 9 | 0, 8, 9 | 5 |
6 | 9 | 2, 2, 8 | 2, 8 |
7 | 8 | 1 | 6, 7 |
8 | 2, 4, 5 | 6 | |
9 | 6, 9 | 7 | |
12-10-2025 | 12-10-2025 | 12-10-2025 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG|11-10-2025(Thứ 7)
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 53 | 86 |
G.7 | 017 | 157 | 281 |
G.6 | 9473 8936 2288 | 3010 8127 0100 | 4653 8466 1748 |
G.5 | 4706 | 7877 | 3502 |
G.4 | 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 | 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 | 91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925 |
G.3 | 62559 23972 | 21083 44623 | 93699 73109 |
G.2 | 69662 | 08089 | 53707 |
G.1 | 65875 | 22827 | 32904 |
G.ĐB | 636674 | 779404 | 351574 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
0 | 3, 6 | 0, 1, 4 | 2, 4, 7, 9 |
1 | 5, 7 | 0, 4 | 0, 3, 4 |
2 | 8 | 3, 6, 6, 7, 7, 9 | 5 |
3 | 6 | 2 | |
4 | 7, 9 | 6 | 8 |
5 | 8, 9 | 3, 7 | 1, 3 |
6 | 2, 3 | 6 | |
7 | 2, 3, 4, 5 | 7 | 4 |
8 | 8 | 3, 9 | 1, 6 |
9 | 3 | 0, 1, 9 | |
11-10-2025 | 11-10-2025 | 11-10-2025 |
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN TRUNG XSMT
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMT (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
Lịch mở thưởng XSMT:Áp dụng cho các tỉnh miền Trung từ ngày 01-01-2017
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
01 | Giải ĐB | 6 số | 2 tỷ vnđ |
09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 50 triệu |
45 | Giải KK | 5 số | 6 triệu |
10 | Giải nhất | 5 số | 30 triệu |
10 | Giải nhì | 5 số | 15 triệu |
20 | Giải ba | 5 số | 10 triệu |
70 | Giải tư | 5 số | 3 triệu |
100 | Giải năm | 4 số | 1 triệu |
300 | Giải sáu | 4 số | 400,000 |
1000 | Giải bảy | 3 số | 200,000 |
10,000 | Giải tám | 2 số | 100,000 |
Giải phụ ĐB: Số dự thưởng trùng 5 chữ số cuối (từ hàng chục nghìn đến hàng đơn vị) của giải Đặc biệt. Và, Khác chữ số hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái) so với giải Đặc biệt.
Giải khuyến khích: Vé số chỉ sai 1 chữ số so với giải Đặc biệt, vị trí sai có thể nằm ở bất kỳ hàng nào, ngoại trừ hàng trăm ngàn (số đầu tiên bên trái), tất cả các chữ số khác phải đúng vị trí so với giải Đặc biệt.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ 2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
Thứ 4: Đắk Nông, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình
Thứ 6: Gia Lai, Quảng Trị
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum