XỔ SỐ MIỀN BẮC|06-12-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 54526 | 0 | 4, 3 |
| G.1 | 58804 | 1 | 5, 1, 2, 4 |
| G.2 | 71736 93839 | 2 | 6, 8, 1, 3 |
| G.3 | 24387 02396 21428 75892 07677 81473 | 3 | 6, 9, 0, 0 |
| 4 | 7, 9 | ||
| G.4 | 1715 3121 0995 3896 | 5 | |
| G.5 | 0047 7223 7775 1049 5130 4078 | 6 | |
| 7 | 7, 3, 5, 8 | ||
| G.6 | 311 191 630 | 8 | 7, 2 |
| G.7 | 03 82 12 14 | 9 | 6, 2, 5, 6, 1 |
| Mã ĐB: 10, 11, 12, 13, 15, 18, 2, 4 (SY)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|29-11-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 66090 | 0 | 3, 7, 8 |
| G.1 | 67058 | 1 | 4, 6, 8, 2 |
| G.2 | 81224 50614 | 2 | 4, 4, 5 |
| G.3 | 69143 20624 92216 25380 77568 40003 | 3 | 1, 4, 0, 8, 8 |
| 4 | 3, 6 | ||
| G.4 | 2568 0625 6280 5472 | 5 | 8 |
| G.5 | 2507 0931 2434 6990 4076 2030 | 6 | 8, 8 |
| 7 | 2, 6 | ||
| G.6 | 938 218 112 | 8 | 0, 0, 8 |
| G.7 | 38 08 46 88 | 9 | 0, 0 |
| Mã ĐB: 13, 16, 17, 18, 20, 2, 5, 6 (RF)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|22-11-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 26103 | 0 | 3, 4 |
| G.1 | 02129 | 1 | 4, 4, 4 |
| G.2 | 70521 57197 | 2 | 9, 1, 5, 4 |
| G.3 | 12325 44749 51365 95814 80604 67158 | 3 | 5 |
| 4 | 9, 8, 0 | ||
| G.4 | 1278 8948 6793 4053 | 5 | 8, 3, 4 |
| G.5 | 7114 2524 6585 5970 7267 7054 | 6 | 5, 7 |
| 7 | 8, 0, 8 | ||
| G.6 | 697 395 635 | 8 | 5, 1 |
| G.7 | 81 14 78 40 | 9 | 7, 3, 7, 5 |
| Mã ĐB: 10, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 6 (RP)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|15-11-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 27079 | 0 | 9 |
| G.1 | 91353 | 1 | 7, 0 |
| G.2 | 05930 06646 | 2 | |
| G.3 | 84484 85281 28117 47788 04174 75509 | 3 | 0, 5 |
| 4 | 6, 0, 3 | ||
| G.4 | 7699 0835 4175 7378 | 5 | 3, 3 |
| G.5 | 4266 2498 9210 3795 8653 3860 | 6 | 6, 0, 0, 5 |
| 7 | 9, 4, 5, 8, 5 | ||
| G.6 | 184 940 675 | 8 | 4, 1, 8, 4 |
| G.7 | 60 95 65 43 | 9 | 9, 8, 5, 5 |
| Mã ĐB: 10, 17, 19, 1, 20, 2, 7, 9 (RY)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|08-11-2025(Thứ 7)
| XSMB > Thứ 7 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 37914 | 0 | 3 |
| G.1 | 89787 | 1 | 4, 9 |
| G.2 | 80933 72741 | 2 | 5, 0 |
| G.3 | 20619 38976 79289 41735 70546 45191 | 3 | 3, 5, 0, 8, 2 |
| 4 | 1, 6, 8 | ||
| G.4 | 3203 9156 8377 8030 | 5 | 6, 2, 9, 4 |
| G.5 | 1652 1748 2197 9638 7125 3362 | 6 | 2 |
| 7 | 6, 7 | ||
| G.6 | 983 132 186 | 8 | 7, 9, 3, 6, 9 |
| G.7 | 89 20 59 54 | 9 | 1, 7 |
| Mã ĐB: 15, 16, 2, 3, 4, 5, 6, 8 (QF)XSMB 30 ngày | |||
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 06 | Giải ĐB | 5 số | 500 triệu |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 25 triệu |
| 15 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
| 30 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
| 90 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
| 600 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
| 900 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
| 4500 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
| 60.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
| 15.000 | Giải Khuyến Khích | 2 số | 40,000 |
Giải ĐB: Vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có 5 số trùng với 5 số giải đăc biệt và trùng 1 trong 6 mã ĐB.
Giải phụ ĐB: Vé có 5 số trùng với 5 số giải đặc biệt nhưng không có mã nào trùng với 1 trong 6 mã ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.