XỔ SỐ MIỀN BẮC|02-12-2025(Thứ 3)
| XSMB > Thứ 3 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 90986 | 0 | 9, 6 |
| G.1 | 54175 | 1 | 4, 1, 9 |
| G.2 | 69860 14772 | 2 | 5, 8, 8, 4 |
| G.3 | 66273 13571 43151 33509 54225 96687 | 3 | 2, 9 |
| 4 | 4 | ||
| G.4 | 5191 0128 2414 9885 | 5 | 1, 1 |
| G.5 | 2970 0751 9928 5044 5606 6032 | 6 | 0, 1 |
| 7 | 5, 2, 3, 1, 0 | ||
| G.6 | 611 124 619 | 8 | 6, 7, 5, 3, 1 |
| G.7 | 61 83 39 81 | 9 | 1 |
| Mã ĐB: 11, 14, 15, 16, 17, 1, 4, 6 (RC)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|25-11-2025(Thứ 3)
| XSMB > Thứ 3 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 07938 | 0 | 8, 9 |
| G.1 | 08129 | 1 | 7, 4, 6, 2 |
| G.2 | 18964 38334 | 2 | 9, 4 |
| G.3 | 98133 60608 54866 13097 67248 18417 | 3 | 8, 4, 3, 8 |
| 4 | 8, 3, 1, 7, 0 | ||
| G.4 | 1054 8724 4588 2196 | 5 | 4 |
| G.5 | 9043 6883 3314 4841 0416 6789 | 6 | 4, 6, 1, 8 |
| 7 | |||
| G.6 | 161 047 838 | 8 | 8, 3, 9 |
| G.7 | 68 12 40 09 | 9 | 7, 6 |
| Mã ĐB: 11, 12, 15, 16, 17, 2, 3, 8 (RL)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|18-11-2025(Thứ 3)
| XSMB > Thứ 3 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 10753 | 0 | |
| G.1 | 31775 | 1 | 3, 2 |
| G.2 | 59852 24941 | 2 | 9, 6, 9 |
| G.3 | 37478 41336 88084 35329 84889 93343 | 3 | 6, 6, 7, 6, 4 |
| 4 | 1, 3, 4, 7, 8 | ||
| G.4 | 9226 8413 2312 8755 | 5 | 3, 2, 5 |
| G.5 | 3987 7444 2072 9136 9637 3096 | 6 | |
| 7 | 5, 8, 2, 5 | ||
| G.6 | 347 136 734 | 8 | 4, 9, 7 |
| G.7 | 95 75 48 29 | 9 | 6, 5 |
| Mã ĐB: 15, 16, 18, 19, 1, 3, 6, 9 (RU)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|11-11-2025(Thứ 3)
| XSMB > Thứ 3 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 77776 | 0 | 2, 8, 1, 1, 4 |
| G.1 | 60572 | 1 | 1, 1, 8, 3 |
| G.2 | 41844 64011 | 2 | 5, 4 |
| G.3 | 80983 19492 76811 38302 40261 79047 | 3 | |
| 4 | 4, 7, 4, 7 | ||
| G.4 | 1244 8208 2157 1601 | 5 | 7, 3 |
| G.5 | 2653 4125 7381 3463 0061 9124 | 6 | 1, 3, 1, 2 |
| 7 | 6, 2 | ||
| G.6 | 297 418 213 | 8 | 3, 1 |
| G.7 | 47 62 01 04 | 9 | 2, 7 |
| Mã ĐB: 11, 12, 13, 18, 19, 4, 6, 9 (QC)XSMB 30 ngày | |||
XỔ SỐ MIỀN BẮC|04-11-2025(Thứ 3)
| XSMB > Thứ 3 | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| G.ĐB | 19686 | 0 | 4 |
| G.1 | 33393 | 1 | 2, 5, 3 |
| G.2 | 60326 89333 | 2 | 6, 0, 0, 5 |
| G.3 | 19942 33091 19620 97220 82978 92263 | 3 | 3, 9, 6 |
| 4 | 2, 7 | ||
| G.4 | 3112 6791 1086 6080 | 5 | |
| G.5 | 8615 4691 6766 8462 7939 6988 | 6 | 3, 6, 2 |
| 7 | 8, 7 | ||
| G.6 | 213 547 104 | 8 | 6, 6, 0, 8 |
| G.7 | 36 90 77 25 | 9 | 3, 1, 1, 1, 0 |
| Mã ĐB: 10, 11, 12, 16, 17, 18, 19, 9 (QL)XSMB 30 ngày | |||
Đang tải...
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ MIỀN BẮC XSMB
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMB
Lịch mở thưởng XSMB:Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc từ ngày 01-01-2017
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 06 | Giải ĐB | 5 số | 500 triệu |
| 09 | Giải Phụ ĐB | 5 số | 25 triệu |
| 15 | Giải nhất | 5 số | 10 triệu |
| 30 | Giải nhì | 5 số | 5 triệu |
| 90 | Giải ba | 5 số | 1 triệu |
| 600 | Giải tư | 4 số | 400,000 |
| 900 | Giải năm | 4 số | 200,000 |
| 4500 | Giải sáu | 3 số | 100,000 |
| 60.000 | Giải bảy | 2 số | 40,000 |
| 15.000 | Giải Khuyến Khích | 2 số | 40,000 |
Giải ĐB: Vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có 5 số trùng với 5 số giải đăc biệt và trùng 1 trong 6 mã ĐB.
Giải phụ ĐB: Vé có 5 số trùng với 5 số giải đặc biệt nhưng không có mã nào trùng với 1 trong 6 mã ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB.
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.
Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.
Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
Thứ Bảy: xổ số Nam Định
Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay thưởng: từ 18h10 hàng ngày.